Từ điển Thiều Chửu
禀 - bẩm
① Cũng như chữ bẩm 稟.

Từ điển Trần Văn Chánh
禀 - bẩm
Như 稟 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禀 - bằng
Một lối viết của chữ Bẩm 稟.


叩禀 - khấu bẩm || 賦禀 - phú bẩm ||